FAQs About the word bumped

va chạm

of Bump

đánh,va chạm,bị đâm,cú đánh,gõ,đâm,đóng sầm,đập vỡ,bị đánh,nảy

bị bỏ lỡ,váy

bump up => va chạm, bump off => va vào, bump into => đụng chạm, bump around => cọ vào, bump => cục u,