Vietnamese Meaning of skipped
bỏ qua
Other Vietnamese words related to bỏ qua
Nearest Words of skipped
Definitions and Meaning of skipped in English
skipped (imp. & p. p.)
of Skip
FAQs About the word skipped
bỏ qua
of Skip
nảy,giới hạn,nhảy,nhảy,nhảy,nhảy vọt,phi nước đại,vấp ngã,thất thường,khám xét
lội bộ,chuyên chở,đi nặng nề
ski-plane => Máy bay trượt tuyết, skipjack tuna => Cá ngừ vằn, skipjack => cá ngừ sọc dưa, skip town => bỏ trốn khỏi thị trấn, skip rope => dây nhảy,