FAQs About the word clunked

kêu loảng xoảng

a blow or the sound of a blow, to strike or hit with a clunk, to make a clunk, to hit something with a clunk, a dull or stupid person

đánh,bị đánh,nảy,va chạm,caromed,va chạm,liếc nhìn,cú đánh,bị ảnh hưởng,bị kẹt

bị bỏ lỡ,váy

clung (to) => bám vào (cái gì), clumped => thành cụm, cluing (in) => đưa ra manh mối (trong), cluelessness => thiếu hiểu biết, clueing (in) => mách nước,