Vietnamese Meaning of clung (to)

bám vào (cái gì)

Other Vietnamese words related to bám vào (cái gì)

Definitions and Meaning of clung (to) in English

clung (to)

No definition found for this word.

FAQs About the word clung (to)

bám vào (cái gì)

bào chữa,tuân thủ (theo),đứng bên,dính vào (với hoặc với),chấp nhận,được nhận làm con nuôi,ủng hộ,đã xác nhận,Được trồng,ôm

bị bỏ hoang,bỏ hoang,bỏ rơi,từ bỏ,bãi bỏ,từ chối,rút lui,Người đào ngũ (từ),không đồng ý (với),từ bỏ

clumped => thành cụm, cluing (in) => đưa ra manh mối (trong), cluelessness => thiếu hiểu biết, clueing (in) => mách nước, clued (in) => đưa ra manh mối (về điều gì đó),