Vietnamese Meaning of cultivated

Được trồng

Other Vietnamese words related to Được trồng

Definitions and Meaning of cultivated in English

Wordnet

cultivated (a)

(of land or fields) prepared for raising crops by plowing or fertilizing

Wordnet

cultivated (s)

no longer in the natural state; developed by human care and for human use

marked by refinement in taste and manners

FAQs About the word cultivated

Được trồng

(of land or fields) prepared for raising crops by plowing or fertilizing, no longer in the natural state; developed by human care and for human use, marked by r

đạt được,văn minh,có văn hóa,đánh bóng,dân sự,được giáo dục,lịch sự,biết chữ,lịch sự,tinh chế

man rợ,man rợ,Thô,mù chữ,thiếu văn minh,Không có văn hóa,Không có học vấn,Mù chữ,chưa đánh bóng,Không tinh chế

cultivate => trồng trọt, cultivatable => có thể trồng được, cultivar => Giống cây trồng, cultivable => có thể canh tác, cultist => tín đồ cuồng tín,