FAQs About the word cultivated celery

cần tây đã canh tác

widely cultivated herb with aromatic leaf stalks that are eaten raw or cooked

No synonyms found.

No antonyms found.

cultivated carrot => Cà rốt trồng, cultivated cabbage => bắp cải, cultivated => Được trồng, cultivate => trồng trọt, cultivatable => có thể trồng được,