Vietnamese Meaning of cultural anthropology
Nhân chủng học văn hóa
Other Vietnamese words related to Nhân chủng học văn hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cultural anthropology
- cultural anthropologist => Nhà nhân chủng học văn hóa
- cultural => văn hóa
- cultivator => máy cày đất
- cultivation => canh tác
- cultivated strawberry => dâu tây trồng
- cultivated rice => Lúa gạo
- cultivated parsnip => Củ cải trắng
- cultivated land => Đất trồng
- cultivated crab apple => Táo dại được thuần hóa
- cultivated celery => cần tây đã canh tác
- cultural attache => Tùy viên văn hóa
- cultural movement => Phong trào văn hóa
- cultural revolution => cách mạng văn hóa
- culturally => về mặt văn hóa
- culturati => những người có văn hóa
- culture => Văn hóa
- culture features => đặc điểm văn hóa
- culture medium => Môi trường nuôi cấy
- culture myth => Thần thoại văn hóa
- culture shock => Sốc văn hóa
Definitions and Meaning of cultural anthropology in English
cultural anthropology (n)
the branch of anthropology that deals with human culture and society
FAQs About the word cultural anthropology
Nhân chủng học văn hóa
the branch of anthropology that deals with human culture and society
No synonyms found.
No antonyms found.
cultural anthropologist => Nhà nhân chủng học văn hóa, cultural => văn hóa, cultivator => máy cày đất, cultivation => canh tác, cultivated strawberry => dâu tây trồng,