FAQs About the word culturati

những người có văn hóa

people interested in culture and cultural activities

tiên phong,Trí thức,giới văn chương,giáo sĩ,tinh hoa,lựa chọn,đã chọn,kem,bầu,mỡ

bubuazie

culturally => về mặt văn hóa, cultural revolution => cách mạng văn hóa, cultural movement => Phong trào văn hóa, cultural attache => Tùy viên văn hóa, cultural anthropology => Nhân chủng học văn hóa,