Vietnamese Meaning of avant-garde

tiên phong

Other Vietnamese words related to tiên phong

Definitions and Meaning of avant-garde in English

Wordnet

avant-garde (n)

any creative group active in the innovation and application of new concepts and techniques in a given field (especially in the arts)

Wordnet

avant-garde (s)

radically new or original

FAQs About the word avant-garde

tiên phong

any creative group active in the innovation and application of new concepts and techniques in a given field (especially in the arts), radically new or original

tiên tiến,trước,Đương đại,hiện đại,Tiên phong,tiến bộ,cách mạng,phi truyền thống,dưới lòng đất,sự thay thế

truyền thống,thông thường,truyền thống,được thành lập,chính thống

avant-courier => tiên phong, avant => trước, avalokitesvara => Quan Thế Âm Bồ Tát, avalokiteshvara => Quán Thế Âm Bồ Tát, avale => nuốt,