Vietnamese Meaning of up to date

Cập nhật

Other Vietnamese words related to Cập nhật

Definitions and Meaning of up to date in English

Wordnet

up to date (s)

in accord with the most fashionable ideas or style

reflecting the latest information or changes

reflecting the latest information or changes

in accord with the most fashionable ideas or style

Webster

up to date (a.)

Extending to the present time; having style, manners, knowledge, or other qualities that are abreast of the times.

FAQs About the word up to date

Cập nhật

in accord with the most fashionable ideas or style, reflecting the latest information or changes, reflecting the latest information or changes, in accord with t

Đương đại,hiện tại,hiện đại,mới,phong cách,Nhà thiết kế,thời trang,tương lai,nóng,mới nhất

phi thời gian,cổ,lỗi thời,cổ xưa,lỗi thời,mốc meo,lịch sử,lịch sử,mốc,cũ

up to => lên đến, up the stairs => lên cầu thang, up quark => quark lên, up on => trên, up in the air => trên không,