Vietnamese Meaning of new-fashioned

mới

Other Vietnamese words related to mới

Definitions and Meaning of new-fashioned in English

new-fashioned

up-to-date, up-to-date sense 2, modern, made in a new fashion or form

FAQs About the word new-fashioned

mới

up-to-date, up-to-date sense 2, modern, made in a new fashion or form

Đương đại,thời trang,hiện đại,mới,hiện tại,Nhà thiết kế,tương lai,nóng,mới nhất,hiện đại

Cổ xưa,phi thời gian,cổ,trước hồng thủy,lỗi thời,cổ xưa,đã qua,lỗi thời,cựu,mốc meo

newest => mới nhất, newcomers => Người mới đến, newborns => Trẻ sơ sinh, newbies => người mới, New York minutes => Phút New York,