Vietnamese Meaning of newscasters
Người dẫn chương trình tin tức
Other Vietnamese words related to Người dẫn chương trình tin tức
Nearest Words of newscasters
Definitions and Meaning of newscasters in English
newscasters
a radio or television broadcast of news
FAQs About the word newscasters
Người dẫn chương trình tin tức
a radio or television broadcast of news
Người dẫn chương trình,bình luận viên,các đài phát thanh truyền hình,bình luận viên,Phóng viên,phóng viên,người dẫn chương trình thời sự,Người dẫn chương trình,Nhà báo,nữ phát thanh viên
No antonyms found.
new-fashioned => mới, newest => mới nhất, newcomers => Người mới đến, newborns => Trẻ sơ sinh, newbies => người mới,