Vietnamese Meaning of New York minutes
Phút New York
Other Vietnamese words related to Phút New York
Nearest Words of New York minutes
- New Jerusalems => Tân Giê-ru-sa-lem
- New Jerusalem => Giê-ru-sa-lem Mới
- new age => thời đại mới
- never mind => không sao
- neutron stars => Các sao neutron
- neutralities => Trung lập
- neutralists => những người theo chủ nghĩa trung lập
- neuroticisms => thần kinh
- neurologists => bác sĩ thần kinh
- networks => mạng
Definitions and Meaning of New York minutes in English
New York minutes
a very brief span of time
FAQs About the word New York minutes
Phút New York
a very brief span of time
nhịp tim,phút,khoảnh khắc,giây,tức thời,tích tắc,nano giây,những cơn lắc,tích tắc,Cơ tam đầu
kiếp,tuổi,thời đại,vĩnh cửu,mãi mãi,sự vô cùng,cuộc sống
New Jerusalems => Tân Giê-ru-sa-lem, New Jerusalem => Giê-ru-sa-lem Mới, new age => thời đại mới, never mind => không sao, neutron stars => Các sao neutron,