Vietnamese Meaning of split seconds
tích tắc
Other Vietnamese words related to tích tắc
Nearest Words of split seconds
Definitions and Meaning of split seconds in English
split seconds
a fractional part of a second, extremely precise, a small fraction of a second, occurring in a split second
FAQs About the word split seconds
tích tắc
a fractional part of a second, extremely precise, a small fraction of a second, occurring in a split second
nhịp tim,phút,khoảnh khắc,giây,tức thời,tích tắc,nano giây,Phút New York,những cơn lắc,Cơ tam đầu
kiếp,tuổi,thời đại,vĩnh cửu,mãi mãi,sự vô cùng,cuộc sống
split one's sides => Cười phá bụng, split levels => nhà có nhiều tầng, split level => Tách tầng, split hairs => chia tóc, split (up) => chia tay,