Vietnamese Meaning of eternities
vĩnh cửu
Other Vietnamese words related to vĩnh cửu
Nearest Words of eternities
Definitions and Meaning of eternities in English
eternities (pl.)
of Eternity
FAQs About the word eternities
vĩnh cửu
of Eternity
Đời sau,sự bất tử,vượt ra ngoài,thế giới bên kia,sau này,Các thế giới khác
chớp lóe,tức thời,phút,khoảnh khắc,giây,những cơn lắc,nhấp nháy,nháy mắt,jiffies,micrô giây
eternise => vĩnh cửu hóa, eternify => bất tử hóa, eterne => vĩnh cửu, eternally => mãi mãi, eternalize => {bất tử hóa},