FAQs About the word trices

Cơ tam đầu

to haul up or in and lash or secure (something, such as a sail) with a small rope, a brief space of time

nhịp tim,phút,khoảnh khắc,giây,Chớp mắt,chớp lóe,tức thời,tích tắc,nano giây,những cơn lắc

kiếp,tuổi,thời đại,vĩnh cửu,mãi mãi,sự vô cùng,cuộc sống

tributes => cống phẩm, tribunes => diễn đàn, tribulations => đau khổ, tribes => bộ lạc, triathlons => ba môn phối hợp,