Vietnamese Meaning of trices
Cơ tam đầu
Other Vietnamese words related to Cơ tam đầu
Nearest Words of trices
Definitions and Meaning of trices in English
trices
to haul up or in and lash or secure (something, such as a sail) with a small rope, a brief space of time
FAQs About the word trices
Cơ tam đầu
to haul up or in and lash or secure (something, such as a sail) with a small rope, a brief space of time
nhịp tim,phút,khoảnh khắc,giây,Chớp mắt,chớp lóe,tức thời,tích tắc,nano giây,những cơn lắc
kiếp,tuổi,thời đại,vĩnh cửu,mãi mãi,sự vô cùng,cuộc sống
tributes => cống phẩm, tribunes => diễn đàn, tribulations => đau khổ, tribes => bộ lạc, triathlons => ba môn phối hợp,