Vietnamese Meaning of triathlons
ba môn phối hợp
Other Vietnamese words related to ba môn phối hợp
- Điền kinh
- biathlon
- cuộc chiến
- chức vô địch
- cuộc thi
- cuộc thi
- môn mười phối hợp
- Sự kiện
- trò chơi
- Các cặp đấu
- đáp ứng
- thi năm môn phối hợp
- Thể thao
- Rút thăm trúng thưởng
- giải đấu
- giải đấu
- các trận chiến
- Mâu thuẫn
- giải marathon
- diêm
- Công dân
- các chuyến đi chơi
- Chủng tộc
- Cuộc ẩu đả
- đụng độ
- đấu tranh
- xổ số
- kéo co
- cuộc ẩu đả
- trận derby
- ngày hội đồng áng
- chung kết
- hội thao dân dã
- nhiệt
- Mũ ngủ
- thi đấu loại trực tiếp
- vòng
- chạy
- Bán kết
Nearest Words of triathlons
Definitions and Meaning of triathlons in English
triathlons
an athletic contest that is a long-distance race consisting of three phases (as swimming, bicycling, and running), an athletic contest that is a long-distance race consisting of three phases (such as swimming, bicycling, and running)
FAQs About the word triathlons
ba môn phối hợp
an athletic contest that is a long-distance race consisting of three phases (as swimming, bicycling, and running), an athletic contest that is a long-distance r
Điền kinh,biathlon,cuộc chiến,chức vô địch,cuộc thi,cuộc thi,môn mười phối hợp,Sự kiện,trò chơi,Các cặp đấu
No antonyms found.
triathlon => Triathlon, trials => phiên tòa, trial and errors => Thử và sai, tresses => bím tóc, trespasses => hành vi vi phạm,