Vietnamese Meaning of decathlons

môn mười phối hợp

Other Vietnamese words related to môn mười phối hợp

Definitions and Meaning of decathlons in English

decathlons

a composite contest that consists of the 100-meter, 400-meter, and 1500-meter runs, the 110-meter high hurdles, the javelin and discus throws, shot put, pole vault, high jump, and long jump, a 10-event athletic contest, an athletic contest in which each competitor takes part in each of a series of 10 track-and-field events

FAQs About the word decathlons

môn mười phối hợp

a composite contest that consists of the 100-meter, 400-meter, and 1500-meter runs, the 110-meter high hurdles, the javelin and discus throws, shot put, pole va

chung kết,trò chơi,Thể thao,giải đấu,ba môn phối hợp,Điền kinh,các trận chiến,biathlon,cuộc chiến,chức vô địch

No antonyms found.

decapitators => người chặt đầu, decapitator => kẻ chặt đầu , decamps => đi trốn, decalogues => Mười điều răn, decadents => sa đọa,