Vietnamese Meaning of decapitators
người chặt đầu
Other Vietnamese words related to người chặt đầu
Nearest Words of decapitators
Definitions and Meaning of decapitators in English
decapitators
to cut off the head of, relating to or being a decapitated experimental animal
FAQs About the word decapitators
người chặt đầu
to cut off the head of, relating to or being a decapitated experimental animal
tử vong,đao phủ,người thi hành di chúc,đao phủ,đao phủ,Sát nhân,người bán thịt,Đồ sát nhân,giết người,kẻ giết người
No antonyms found.
decapitator => kẻ chặt đầu , decamps => đi trốn, decalogues => Mười điều răn, decadents => sa đọa, decadences => sự đồi trụy,