Vietnamese Meaning of matchups
Các cặp đấu
Other Vietnamese words related to Các cặp đấu
- cuộc thi
- Sự kiện
- trò chơi
- diêm
- giải đấu
- các trận chiến
- cuộc chiến
- chức vô địch
- cuộc thi
- đáp ứng
- Thể thao
- Rút thăm trúng thưởng
- giải đấu
- Điền kinh
- biathlon
- Mâu thuẫn
- môn mười phối hợp
- trận derby
- ngày hội đồng áng
- chung kết
- nhiệt
- giải marathon
- Công dân
- Mũ ngủ
- các chuyến đi chơi
- thi năm môn phối hợp
- thi đấu loại trực tiếp
- Chủng tộc
- biểu tình
- Vòng tròn một lượt
- vòng
- cục tẩy
- dòng chảy
- chạy
- Cuộc ẩu đả
- Bán kết
- đụng độ
- đấu tranh
- xổ số
- ba môn phối hợp
- kéo co
- cuộc ẩu đả
- Bóng chuyền
Nearest Words of matchups
Definitions and Meaning of matchups in English
matchups
match entry 1
FAQs About the word matchups
Các cặp đấu
match entry 1
cuộc thi,Sự kiện,trò chơi,diêm,giải đấu,các trận chiến,cuộc chiến,chức vô địch,cuộc thi,đáp ứng
No antonyms found.
matchlocks => Súng hỏa mai, matches => diêm, matériel => vật liệu, masterworks => Kiệt tác, masterwork => kiệt tác,