Vietnamese Meaning of masterminding
lập kế hoạch
Other Vietnamese words related to lập kế hoạch
Nearest Words of masterminding
Definitions and Meaning of masterminding in English
masterminding
to be the mastermind of, a person who supplies the directing or creative intelligence for a project, a person who invents or directs a project
FAQs About the word masterminding
lập kế hoạch
to be the mastermind of, a person who supplies the directing or creative intelligence for a project, a person who invents or directs a project
sắp xếp,thao túng,đàm phán,âm mưu,kết luận,pha chế,chế tạo,Kỹ thuật,thủ đoạn,sự khéo léo
thổi,bỏ lỡ,vụng về,Mổ thịt,vụng về,Dính,vò nhàu,làm hỏng (lên),sự xử lý không đúng,lắc lư
masterminded => lên kế hoạch, masterfulness => Tinh thông, mass-market => Thị trường đại chúng, massaging => Mát-xa, massaged => mát xa,