Vietnamese Meaning of hammering out
búa đập
Other Vietnamese words related to búa đập
Nearest Words of hammering out
Definitions and Meaning of hammering out in English
hammering out
to produce or bring about as if by repeated blows, to produce or bring about by persistent effort
FAQs About the word hammering out
búa đập
to produce or bring about as if by repeated blows, to produce or bring about by persistent effort
mang theo,Tạo,đang phát triển,Rèn,nghiền,đánh (đi ra),tập luyện,khởi động,đạt được,thực hiện
Hủy diệt,tháo dỡ,phá hủy,phá hủy,san bằng,phá hủy,hủy diệt,hoàn tác
hammering (away) => đóng búa, hammerheads => cá mập đầu búa, hammered out => đập ra, hammered (away) => búa (xa), hammer-and-tongs => búa và kìm,