Vietnamese Meaning of hand running
Dây
Other Vietnamese words related to Dây
Nearest Words of hand running
Definitions and Meaning of hand running in English
hand running
in unbroken succession
FAQs About the word hand running
Dây
in unbroken succession
tiếp tục,lặp đi lặp lại,chạy bộ,tuần tự,liên tiếp,cùng nhau,lưng dựa lưng,liên tiếp,liên tục,liên tục
không liên tục,gián đoạn,gián đoạn
hand on => trong tay, hand in => nộp, hamstrings => cơ gân kheo, hams => Giăm bông, hampers => chướng ngại vật,