Vietnamese Meaning of handed down
thừa hưởng
Other Vietnamese words related to thừa hưởng
- được truyền lại
- xa lạ
- được giao
- thừa hưởng
- nhượng
- góp phần
- truyền tải
- chứng nhận
- tặng
- được cấp
- chuyển giao
- Trái
- tu sửa lại
- được trình bày
- đã chuyển
- nộp rồi
- lật úp
- di chúc
- xa lạ
- được ban tặng
- khen ngợi
- tận tụy
- trao tặng
- giao tận tay
- gửi rồi
- được ủy thác
- Được ủy thác
- cho thuê
- Mùa Chay
- để
- cho vay
- di chuyển
- qua
- đã phát hành
- từ bỏ
- thuê
- đầu hàng
- truyền tải
- đáng tin cậy
- trao tặng
- nhượng bộ
Nearest Words of handed down
Definitions and Meaning of handed down in English
FAQs About the word handed down
thừa hưởng
được truyền lại,xa lạ,được giao,thừa hưởng,nhượng,góp phần,truyền tải,chứng nhận,tặng,được cấp
bị tịch thu
handcuff(s) => còng tay, handcraftsmen => thợ thủ công, handcrafts => thủ công mỹ nghệ, handcrafting => thủ công, handcrafted => thủ công,