FAQs About the word passed

qua

of Pass

giao tận tay,mang,đã cho,chuyển giao,đạt tới,đã chuyển,buồn tẻ,phản đối,nhượng,gửi rồi

tiếp tục,kiên trì,được mở rộng,treo,kéo dài,rút ra,dai dẳng

passe partout => Chìa khóa vạn năng, passe => hộ chiếu, passbook savings account => Sổ tiết kiệm, passbook => Sổ tiết kiệm, passant => người đi bộ,