Vietnamese Meaning of reached
đạt tới
Other Vietnamese words related to đạt tới
Nearest Words of reached
Definitions and Meaning of reached in English
reached (imp. & p. p.)
of Reach
FAQs About the word reached
đạt tới
of Reach
giao tận tay,qua,phản đối,mang,đã cho,chuyển giao,đã chuyển,buồn tẻ,nhượng,gửi rồi
chán,mệt mỏi,Tái nhợt,mệt mỏi,mệt mỏi,không ấn tượng
reachable => Có thể tiếp cận, reach out => liên lạc, reach one's nostrils => đến lỗ mũi, reach into => vươn tới, reach => đạt tới,