Vietnamese Meaning of jaded

mệt mỏi

Other Vietnamese words related to mệt mỏi

Definitions and Meaning of jaded in English

Wordnet

jaded (s)

exhausted

dulled by surfeit

Webster

jaded (imp. & p. p.)

of Jade

FAQs About the word jaded

mệt mỏi

exhausted, dulled by surfeitof Jade

kiệt sức,mệt mỏi,mệt mỏi,mệt mỏi,nhịp đập,bị đánh bại,Mờ,kiệt sức,kiệt sức,kiệt sức

hoạt động,Năng động,tươi,tươi mới,trẻ lại,thư giãn,nghỉ ngơi,không biết mệt mỏi,sảng khoái,hoạt bát

jade vine => Dây ngọc thạch, jade green => xanh ngọc bích, jade => ngọc bích, jaculus jaculus => Bọ cạp, jaculus => chuột nhảy,