Vietnamese Meaning of jaculus
chuột nhảy
Other Vietnamese words related to chuột nhảy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jaculus
Definitions and Meaning of jaculus in English
jaculus (n)
jerboas
FAQs About the word jaculus
chuột nhảy
jerboas
No synonyms found.
No antonyms found.
jaculator => jaculator, jaculable => Có thể ném được, jactitation => cử động (cử động), jactitate => ném, jactation => khoác lác,