Vietnamese Meaning of sapped

kiệt sức

Other Vietnamese words related to kiệt sức

Definitions and Meaning of sapped in English

Webster

sapped (imp. & p. p.)

of Sap

FAQs About the word sapped

kiệt sức

of Sap

Yếu,Yếu,suy yếu,suy nhược,thử thách,suy yếu,khuyết tật,nghèo khổ,chảy hết,kiệt sức

điền kinh,phù hợp,Cứng,hùng mạnh,Có cơ,mạnh mẽ,rắn chắc,gầy gò,kiên định,mập

sappare => héo, sappan wood => gỗ vang, sapote => Sapoche, sapotaceous => sapô, sapotaceae => Họ Hồng xiêm,