Vietnamese Meaning of down-and-out

nghèo khổ

Other Vietnamese words related to nghèo khổ

Definitions and Meaning of down-and-out in English

Wordnet

down-and-out (n)

a person who is destitute

Wordnet

down-and-out (s)

lacking resources (or any prospect of resources)

FAQs About the word down-and-out

nghèo khổ

a person who is destitute, lacking resources (or any prospect of resources)

khuyết tật,Yếu,yếu ớt,Yếu,suy yếu,suy nhược,thử thách,suy yếu,tinh tế,kiệt sức

khỏe mạnh,điền kinh,cơ bắp,cơ bắp,phù hợp,Cứng,cứng cỏi,husky,mạnh mẽ,hùng mạnh

down town => Trung tâm thành phố, down the stairs => xuống cầu thang, down syndrome => hội chứng Down, down quark => Quark down, down payment => Tiền đặt cọc,