Vietnamese Meaning of beefy
cơ bắp
Other Vietnamese words related to cơ bắp
- xương
- gầy
- Gầy
- gầy
- ánh sáng
- nhẹ
- gầy
- ốm
- mảnh mai
- nhẹ
- mảnh mai
- dự phòng
- mảnh dẻ
- gầy
- cỏ dại
- mềm dẻo
- tinh tế
- Yếu
- mong manh
- cao và gầy
- vụng về
- yếu
- lau sậy
- gầy gò
- giống như nhện
- có dạng dây
- Mảnh khảnh
- Mảnh khảnh
- như ong đất
- Yếu
- hèn nhát
- gân guốc
- xương xẩu
- suy yếu
- kiệt sức
- gầy còm
- suy yếu
- yếu ớt
- cao lêu ngêu
- yếu
- yếu ớt
- không phải thể thao
Nearest Words of beefy
- beefwood => thịt bò
- beefsteak tomato => Cà chua thịt bò
- beefsteak plant => Chìa vôi
- beefsteak morel => Thịt bò bít tết với nấm mọc
- beefsteak geranium => Phong lữ thảo mùi thịt bò
- beefsteak fungus => Nấm bít tết
- beefsteak begonia => Begonia bít tết
- beefsteak => Bít tết
- beefed-up => củng cố
- beefeater => Beefeater
Definitions and Meaning of beefy in English
beefy (s)
muscular and heavily built
beefy (a.)
Having much beef; of the nature of beef; resembling beef; fleshy.
FAQs About the word beefy
cơ bắp
muscular and heavily builtHaving much beef; of the nature of beef; resembling beef; fleshy.
điền kinh,cơ bắp,Cường tráng,nặng,đồ sộ,husky,trung hình,hùng mạnh,Có cơ,mạnh mẽ
xương,gầy,Gầy,gầy,ánh sáng,nhẹ,gầy,ốm,mảnh mai,nhẹ
beefwood => thịt bò, beefsteak tomato => Cà chua thịt bò, beefsteak plant => Chìa vôi, beefsteak morel => Thịt bò bít tết với nấm mọc, beefsteak geranium => Phong lữ thảo mùi thịt bò,