Vietnamese Meaning of muscle-bound
cơ bắp
Other Vietnamese words related to cơ bắp
- xương
- gầy
- vụng về
- Gầy
- gầy
- ánh sáng
- nhẹ
- gầy
- ốm
- mảnh mai
- nhẹ
- mảnh mai
- có dạng dây
- mảnh dẻ
- gầy
- cỏ dại
- mềm dẻo
- gầy còm
- Yếu
- mong manh
- yếu ớt
- cao và gầy
- cao lêu ngêu
- yếu
- lau sậy
- gầy gò
- dự phòng
- giống như nhện
- Mảnh khảnh
- Mảnh khảnh
- như ong đất
- Yếu
- hèn nhát
- gân guốc
- xương xẩu
- suy yếu
- tinh tế
- kiệt sức
- kiệt sức
- suy yếu
- yếu
- yếu ớt
- không phải thể thao
Nearest Words of muscle-bound
Definitions and Meaning of muscle-bound in English
muscle-bound (s)
having stiff muscles as the result of excessive exercise
FAQs About the word muscle-bound
cơ bắp
having stiff muscles as the result of excessive exercise
khỏe mạnh,điền kinh,cơ bắp,cơ bắp,Cường tráng,hercullean,đồ sộ,trung hình,hùng mạnh,Có cơ
xương,gầy,vụng về,Gầy,gầy,ánh sáng,nhẹ,gầy,ốm,mảnh mai
muscle tone => trương lực cơ, muscle system => Hệ cơ, muscle spasm => Co thắt cơ, muscle sense => Cảm giác cơ bắp, muscle relaxant => thuốc giãn cơ,