Vietnamese Meaning of gangly
cao lêu ngêu
Other Vietnamese words related to cao lêu ngêu
Nearest Words of gangly
Definitions and Meaning of gangly in English
gangly (s)
tall and thin and having long slender limbs
tall and thin
FAQs About the word gangly
cao lêu ngêu
tall and thin and having long slender limbs, tall and thin
xương,cao và gầy,gầy,Gầy,gầy,ốm,gầy,gầy,góc cạnh,xương xẩu
cơ bắp,cồng kềnh,mập mạp,đồ sộ,nặng trịch,mập mạp,Ngồi xổm,bệ vệ,mập,vạm vỡ
ganglions => hạch thần kinh, ganglionic => thần kinh, ganglionary => buồng thần kinh, ganglion cell => Tế bào hạch thần kinh, ganglion => hạch thần kinh,