Vietnamese Meaning of gangrenous
hoại tử
Other Vietnamese words related to hoại tử
Nearest Words of gangrenous
Definitions and Meaning of gangrenous in English
gangrenous (s)
suffering from tissue death
gangrenous (a.)
Affected by, or produced by, gangrene; of the nature of gangrene.
FAQs About the word gangrenous
hoại tử
suffering from tissue deathAffected by, or produced by, gangrene; of the nature of gangrene.
hư hỏng,mục nát,phân hủy,phân hủy,phân giải,tan rã,mốc,mốc,thối,thối rữa
tươi,tốt,bảo tồn,ngọt,chưa phân hủy,tinh khiết,không bị ô nhiễm,nguyên vẹn,không đụng chạm,không ô uế
gangrening => hoại tử, gangrenescent => hoại tử, gangrened => hoại thư, gangrene => hoại thư, gangrenate => hoại thư,