FAQs About the word soured

chua

having turned bad

axit,Của axít,khô,chua,không đường,có tính axit,hăng,chua,chua,Bánh ngọt

Nhạt nhẽo,mịn,ngọt,Pha loãng,phẳng,nhạt nhẽo,nhạt,gầy,Yếu,Nhạt

sourdough bread => Bánh mì men tự nhiên, sourdough => men chua, sourdine => giảm âm, source program => chương trình nguồn, source of illumination => nguồn sáng,