Vietnamese Meaning of source
nguồn
Other Vietnamese words related to nguồn
- khởi đầu
- nôi
- Phông chữ
- đài phun nước
- nguồn gốc
- rễ
- khởi đầu
- nguồn
- Sáng thế
- khởi đầu
- mùa xuân
- bắt đầu
- tốt
- Suối nguồn
- đường cơ sở
- Bình minh
- ngày đầu tiên
- gôn đầu tiên
- ngay từ đầu
- ngay từ đầu
- điểm không
- khởi đầu
- ban đầu
- bắt đầu
- Phóng
- sáng
- Sự ra đời
- sự ra đời
- khởi điểm
- khởi đầu
- luống gieo hạt
- điểm xuất phát
- ngưỡng cửa
Nearest Words of source
Definitions and Meaning of source in English
source (n)
the place where something begins, where it springs into being
a document (or organization) from which information is obtained
anything that provides inspiration for later work
a facility where something is available
a person who supplies information
someone who originates or causes or initiates something
(technology) a process by which energy or a substance enters a system
anything (a person or animal or plant or substance) in which an infectious agent normally lives and multiplies
a publication (or a passage from a publication) that is referred to
source (v)
get (a product) from another country or business
specify the origin of
FAQs About the word source
nguồn
the place where something begins, where it springs into being, a document (or organization) from which information is obtained, anything that provides inspirati
khởi đầu,nôi,Phông chữ,đài phun nước,nguồn gốc,rễ,khởi đầu,nguồn,Sáng thế,khởi đầu
No antonyms found.
sourball => chua, sour salt => Muối chua, sour orange => cam đắng, sour milk => Sữa chua, sour mash whiskey => Whisky chua,