Vietnamese Meaning of fountainhead
nguồn
Other Vietnamese words related to nguồn
- nôi
- đài phun nước
- nguồn gốc
- nguồn
- khởi đầu
- khởi đầu
- Phông chữ
- rễ
- luống gieo hạt
- mùa xuân
- tốt
- Suối nguồn
- đường cơ sở
- Bình minh
- ngày đầu tiên
- gôn đầu tiên
- Sáng thế
- ngay từ đầu
- ngay từ đầu
- điểm không
- khởi đầu
- khởi đầu
- ban đầu
- bắt đầu
- Phóng
- sáng
- Sự ra đời
- sự ra đời
- khởi điểm
- khởi đầu
- điểm xuất phát
- bắt đầu
- ngưỡng cửa
Nearest Words of fountainhead
- fountainless => không có đài phun nước
- fountful => dồi dào
- fouquieria => Fouquieria
- fouquieria columnaris => Fouquieria columnaris
- fouquieria splendens => Fouquieria splendens
- fouquieriaceae => fouquieriaceae
- four => bốn
- four flush => Bốn lá đồng chất
- four horsemen => Bốn kỵ sĩ Khải huyền
- four hundred => bốn trăm
Definitions and Meaning of fountainhead in English
fountainhead (n)
an abundant source
the source of water from which a stream arises
FAQs About the word fountainhead
nguồn
an abundant source, the source of water from which a stream arises
nôi,đài phun nước,nguồn gốc,nguồn,khởi đầu,khởi đầu,Phông chữ,rễ,luống gieo hạt,mùa xuân
No antonyms found.
fountain pen => Bút mực, fountain of youth => đài phun của tuổi trẻ, fountain grass => Cỏ phun nước, fountain => đài phun nước, fount => đài phun nước,