FAQs About the word fountainhead

nguồn

an abundant source, the source of water from which a stream arises

nôi,đài phun nước,nguồn gốc,nguồn,khởi đầu,khởi đầu,Phông chữ,rễ,luống gieo hạt,mùa xuân

No antonyms found.

fountain pen => Bút mực, fountain of youth => đài phun của tuổi trẻ, fountain grass => Cỏ phun nước, fountain => đài phun nước, fount => đài phun nước,

Shares
sharethis sharing button Share
whatsapp sharing button Share
facebook sharing button Share
twitter sharing button Tweet
messenger sharing button Share
arrow_left sharing button
arrow_right sharing button