Vietnamese Meaning of wellspring
Suối nguồn
Other Vietnamese words related to Suối nguồn
Nearest Words of wellspring
Definitions and Meaning of wellspring in English
wellspring (n)
the source of water for a well
an abundant source
wellspring (n.)
A fountain; a spring; a source of continual supply.
FAQs About the word wellspring
Suối nguồn
the source of water for a well, an abundant sourceA fountain; a spring; a source of continual supply.
nôi,đài phun nước,nguồn,khởi đầu,Phông chữ,nguồn,nguồn gốc,rễ,mùa xuân,tốt
Hố sụt
well-sped => nhanh, well-situated => có vị trí thuận lợi, well-shaven => Cạo râu sạch sẽ, well-set => thiết lập tốt, well-seen => nổi tiếng,