Vietnamese Meaning of well-to-do
khá giả
Other Vietnamese words related to khá giả
Nearest Words of well-to-do
Definitions and Meaning of well-to-do in English
well-to-do (s)
in fortunate circumstances financially; moderately rich
FAQs About the word well-to-do
khá giả
in fortunate circumstances financially; moderately rich
Giàu có,giàu,giàu có,giàu có,giàu có,xa xỉ,Thịnh vượng,thành công,khá giả,khá giả
người bần cùng,bất lợi,nghèo,nghèo túng,nghèo khó,túng thiếu,Nghèo nàn,nghèo kiết xác,nghèo,Phá sản
well-timed => kịp thời, well-thought-of => nổi tiếng, wellspring => Suối nguồn, well-sped => nhanh, well-situated => có vị trí thuận lợi,