FAQs About the word prospering

thịnh vượng

very lively and profitable

Phồn thịnh,Thịnh vượng,phát triển mạnh,Giàu có,phát đạt,vàng,khỏe mạnh,giống cây cọ,gầm rú,thành công

đang giảm,chán nản,hấp hối,thất bại,đấu tranh,không thành công,Phá sản,quằn quại,mất khả năng thanh toán,yếu ớt

prosper meniere => Bệnh Ménière, prosper => thịnh vượng, prospectus => bản cáo bạch, prospector => người tìm vàng, prospective => tương lai,