Vietnamese Meaning of prospering
thịnh vượng
Other Vietnamese words related to thịnh vượng
Nearest Words of prospering
- prosper meniere => Bệnh Ménière
- prosper => thịnh vượng
- prospectus => bản cáo bạch
- prospector => người tìm vàng
- prospective => tương lai
- prospect => triển vọng
- prosopopoeia => Nhân cách hóa
- prosopium williamsonii => Prosopium williamsonii
- prosopium cylindraceum => Cá hồi đầu nhọn
- prosopium => No data
- prosperity => thịnh vượng
- prospero lambertini => Prospero Lambertini
- prosperous => Thịnh vượng
- prosperously => Thịnh vượng
- prospicience => khả năng tiên đoán
- prospicient => có tầm nhìn xa
- prostaglandin => Prostaglandin
- prostate => tuyến tiền liệt
- prostate cancer => Ung thư tuyến tiền liệt
- prostate specific antigen => Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt
Definitions and Meaning of prospering in English
prospering (s)
very lively and profitable
FAQs About the word prospering
thịnh vượng
very lively and profitable
Phồn thịnh,Thịnh vượng,phát triển mạnh,Giàu có,phát đạt,vàng,khỏe mạnh,giống cây cọ,gầm rú,thành công
đang giảm,chán nản,hấp hối,thất bại,đấu tranh,không thành công,Phá sản,quằn quại,mất khả năng thanh toán,yếu ớt
prosper meniere => Bệnh Ménière, prosper => thịnh vượng, prospectus => bản cáo bạch, prospector => người tìm vàng, prospective => tương lai,