Vietnamese Meaning of struggling
đấu tranh
Other Vietnamese words related to đấu tranh
Nearest Words of struggling
- struggler => chiến binh
- struggle => Cuộc đấu tranh
- strudel => Xtrút-đen
- structured => có cấu trúc
- structure => Cấu trúc
- structurally => theo cấu trúc
- structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc
- structural steel => Thép kết cấu
- structural sociology => Xã hội học cấu trúc
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
Definitions and Meaning of struggling in English
struggling (s)
engaged in a struggle to overcome especially poverty or obscurity
FAQs About the word struggling
đấu tranh
engaged in a struggle to overcome especially poverty or obscurity
đang giảm,hấp hối,thất bại,yếu ớt,quằn quại,không thành công,Phá sản,phá sản,chán nản,mất khả năng thanh toán
Phồn thịnh,phát đạt,vàng,khỏe mạnh,Thịnh vượng,gầm rú,thành công,phát triển mạnh,Giàu có,thoải mái
struggler => chiến binh, struggle => Cuộc đấu tranh, strudel => Xtrút-đen, structured => có cấu trúc, structure => Cấu trúc,