Vietnamese Meaning of opulent

xa xỉ

Other Vietnamese words related to xa xỉ

Definitions and Meaning of opulent in English

Wordnet

opulent (s)

ostentatiously rich and superior in quality

Webster

opulent (a.)

Having a large estate or property; wealthy; rich; affluent; as, an opulent city; an opulent citizen.

FAQs About the word opulent

xa xỉ

ostentatiously rich and superior in qualityHaving a large estate or property; wealthy; rich; affluent; as, an opulent city; an opulent citizen.

Giàu có,giàu,giàu có,thoải mái,giàu có,giàu có,Thịnh vượng,thành công,khá giả,khá giả

bị tước đoạt,người bần cùng,nghèo,nghèo túng,nghèo khó,túng thiếu,Nghèo nàn,nghèo kiết xác,nghèo,Phá sản

opulency => sự xa xỉ, opulence => sự xa hoa, optometry => Khoa mắt, optometrist => Bác sĩ đo mắt, optometer => Bác sĩ nhãn khoa,