Vietnamese Meaning of propertied
giàu có
Other Vietnamese words related to giàu có
Nearest Words of propertied
- property => bất động sản
- property line => ranh giới tài sản
- property man => Quản lý đạo cụ
- property master => quản lý đạo cụ phim
- property owner => Chủ sở hữu tài sản
- property right => Quyền sở hữu
- property settlement => phân chia tài sản
- property tax => Thuế nhà đất
- propertyless => thiếu thôn
- property-owning => Sở hữu tài sản
Definitions and Meaning of propertied in English
propertied (s)
owning land or securities as a principal source of revenue
FAQs About the word propertied
giàu có
owning land or securities as a principal source of revenue
Giàu có,tốt hơn,thoải mái,giàu có,giàu có,Thịnh vượng,giàu,quan trọng,thành công,giàu có
bị tước đoạt,người bần cùng,bất lợi,nghèo,nghèo túng,nghèo khó,túng thiếu,Nghèo nàn,nghèo kiết xác,nghèo
properness => sự thích hợp, properly speaking => đúng ra là, properly => đúng, proper noun => Tên riêng, proper name => tên riêng,