Vietnamese Meaning of propertied

giàu có

Other Vietnamese words related to giàu có

Definitions and Meaning of propertied in English

Wordnet

propertied (s)

owning land or securities as a principal source of revenue

FAQs About the word propertied

giàu có

owning land or securities as a principal source of revenue

Giàu có,tốt hơn,thoải mái,giàu có,giàu có,Thịnh vượng,giàu,quan trọng,thành công,giàu có

bị tước đoạt,người bần cùng,bất lợi,nghèo,nghèo túng,nghèo khó,túng thiếu,Nghèo nàn,nghèo kiết xác,nghèo

properness => sự thích hợp, properly speaking => đúng ra là, properly => đúng, proper noun => Tên riêng, proper name => tên riêng,