Vietnamese Meaning of disadvantaged

bất lợi

Other Vietnamese words related to bất lợi

Definitions and Meaning of disadvantaged in English

Wordnet

disadvantaged (s)

marked by deprivation especially of the necessities of life or healthful environmental influences

FAQs About the word disadvantaged

bất lợi

marked by deprivation especially of the necessities of life or healthful environmental influences

chán nản,bị tước đoạt,nghèo túng,Bất lợi,túng thiếu,nghèo,Phá sản,phá sản,ăn xin,Phá sản

có lợi thế,Giàu có,được phước,may mắn,may mắn,có quyền ưu tiên,giàu,giàu có,chúc phúc,thoải mái

disadvantageable => không có lợi, disadvantage => Nhược điểm, disadvance => nhược điểm, disadorn => làm xấu đi, disacryl => diacrylate,