Vietnamese Meaning of displaced
bị di dời
Other Vietnamese words related to bị di dời
Nearest Words of displaced
Definitions and Meaning of displaced in English
displaced (imp. & p. p.)
of Displace
FAQs About the word displaced
bị di dời
of Displace
bị tước quyền sở hữu,giảm,Phá sản,Phá sản,bị tước đoạt,người bần cùng,bất lợi,nghèo túng,nghèo khó,mất khả năng thanh toán
có lợi thế,Giàu có,được phước,may mắn,đầy tải,may mắn,giàu có,có quyền ưu tiên,giàu,giàu có
displaceable => có thể dịch chuyển, displace => thay thế, dispiteous => ác ý, dispiritment => sự nản lòng, dispiriting => nản lòng,