FAQs About the word displacer

dịch chuyển

One that displaces., The funnel part of the apparatus for solution by displacement.

No synonyms found.

No antonyms found.

displacency => tự mãn, displacement unit => Đơn vị dịch chuyển, displacement reaction => Phản ứng thế, displacement => chuyển dịch, displaced person => người ly hương,