FAQs About the word display case

tủ trưng bày

a glass container used to store and display items in a shop or museum or home

No synonyms found.

No antonyms found.

display board => Bảng thông báo, display adaptor => Bộ điều hợp hiển thị, display adapter => Bộ điều hợp màn hình, display => Màn hình, displat => Hiển thị,