Vietnamese Meaning of displaying
Hiển thị
Other Vietnamese words related to Hiển thị
- đang trưng bày
- vạch trần
- nhấp nháy
- sản xuất
- hiển thị
- tiết lộ
- vẫy
- thông báo
- phô trương
- diễu hành
- vạch trần
- Thể hiện
- thể thao
- đi huênh hoang
- quảng cáo
- phát sóng
- để lộ ra
- rực rỡ
- vung
- phát sóng
- khám phá
- giải trí
- tiết lộ
- phát đạt
- báo trước
- sắp xếp
- ghi sổ
- tuyên bố
- công bố
- dò thăm
- nói về
- kể về
- thổi kèn
- khám phá
Nearest Words of displaying
Definitions and Meaning of displaying in English
displaying (p. pr. & vb. n.)
of Display
FAQs About the word displaying
Hiển thị
of Display
đang trưng bày,vạch trần,nhấp nháy,sản xuất,hiển thị,tiết lộ,vẫy,thông báo,phô trương,diễu hành
ngụy trang,che giấu,bao phủ,ngụy trang,ẩn giấu,Che giấu,che khuất,tắc nghẽn,Vỏ bọc,mạng che mặt
displayer => nhà trưng bày, displayed => hiển thị, display window => Cửa sổ trưng bày, display panel => Màn hình hiển thị, display case => tủ trưng bày,