Vietnamese Meaning of exhibiting
đang trưng bày
Other Vietnamese words related to đang trưng bày
Nearest Words of exhibiting
- exhibition => Triển lãm
- exhibition area => Khu vực trưng bày
- exhibition game => Trận biểu diễn
- exhibition hall => Phòng triển lãm
- exhibitioner => người phô bày
- exhibitionism => chứng thích phô bày
- exhibitionist => người thích phô bày
- exhibitionistic => khoe của
- exhibitive => thích khoe khoang
- exhibitor => nhà triển lãm
Definitions and Meaning of exhibiting in English
exhibiting (p. pr. & vb. n.)
of Exhibit
FAQs About the word exhibiting
đang trưng bày
of Exhibit
đặc trưng,chứng minh,biểu đạt,liên quan đến,triệu chứng,ám chỉ,gợi ý,chỉ ra,gợi ý,biểu tượng
ngụy trang,che giấu,bao phủ,ngụy trang,ẩn giấu,Che giấu,che khuất,tắc nghẽn,Vỏ bọc,mạng che mặt
exhibiter => người triển lãm, exhibited => được trưng bày, exhibit => triển lãm, exhereditation => tước quyền thừa kế, exheredation => tước quyền thừa kế,