Vietnamese Meaning of exhibitionistic
khoe của
Other Vietnamese words related to khoe của
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exhibitionistic
- exhibitionist => người thích phô bày
- exhibitionism => chứng thích phô bày
- exhibitioner => người phô bày
- exhibition hall => Phòng triển lãm
- exhibition game => Trận biểu diễn
- exhibition area => Khu vực trưng bày
- exhibition => Triển lãm
- exhibiting => đang trưng bày
- exhibiter => người triển lãm
- exhibited => được trưng bày
Definitions and Meaning of exhibitionistic in English
exhibitionistic (s)
compulsively attracting attention to yourself especially by public exposure or exaggerated behavior
FAQs About the word exhibitionistic
khoe của
compulsively attracting attention to yourself especially by public exposure or exaggerated behavior
No synonyms found.
No antonyms found.
exhibitionist => người thích phô bày, exhibitionism => chứng thích phô bày, exhibitioner => người phô bày, exhibition hall => Phòng triển lãm, exhibition game => Trận biểu diễn,